Gọi ngay: 0912644688
Gửi SMS: 0912 64 46 88
Thép Tấm Cán Nóng Thép Tấm Cán Nóng a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,..... 
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
TĐH000013 Thép Tấm Số lượng: 0 M2
  • Thép Tấm Cán Nóng

  • Mã sản phẩm: TĐH000013
  • Giá bán: Liên hệ
  • Giá bán: Liên hệ
  • a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,..... 
    + Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
    + Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94


Tên các loại thép tấm cán nóng
a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,..... 
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm, 
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

     

 

Sản phẩm cùng loại
Thép tấm chịu nhiệt

Thép tấm chịu nhiệt

Code: TĐH000021

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm chịu mài mòn

Thép tấm chịu mài mòn

Code: TĐH000020

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm kết cấu chung

Thép tấm kết cấu chung

Code: TĐH000019

Giá bán: Liên hệ

Thép carbon chất lượng

Thép carbon chất lượng

Code: TĐH000018

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm chống trượt

Thép tấm chống trượt

Code: TĐH000017

Giá bán: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Code: TĐH000016

Giá bán: Liên hệ

 

  • BEREAU_VERITAS1 BEREAU_VERITAS1
  • CLASSNIPPON CLASSNIPPON
  • astm3 astm3
  • RINA RINA
  • HUYNDAI HUYNDAI
  • SSAB SSAB
  • LlOYDS LlOYDS
  • ABS ABS
  • JFE JFE
  • BAOSTEEL BAOSTEEL
  • GL GL
  • DNV DNV
  • KOBESTEEL KOBESTEEL
  • KOREAN KOREAN
  • NIPPON NIPPON
  • POSCO POSCO
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây