Gọi ngay: 0912644688
Gửi SMS: 0912 64 46 88
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440

Thép tròn đặc SCM 440 . Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ.

Thép SCM 440 Hay JIS SCM 440 được sử dụng đặc biệt trong ốc vít cường độ cao và có lợi thế như các thành phần ổn định, các yếu tố độc tính thấp, độ tinh khiết cao, tỷ lệ vỡ kém hiệu năng khó chịu lạnh, chất lượng ổn định trong xử lý nhiệt ,ứng dụng trong các động cơ, bánh răng và các bộ phận lái xe.

TĐH000068 Thép Tròn Đặc Số lượng: 1 Tấm
  • THÉP TRÒN ĐẶC SCM440

  • Mã sản phẩm: TĐH000068
  • Giá bán: Liên hệ
  • Giá bán: Liên hệ
  • Thép tròn đặc SCM 440 . Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ.

    Thép SCM 440 Hay JIS SCM 440 được sử dụng đặc biệt trong ốc vít cường độ cao và có lợi thế như các thành phần ổn định, các yếu tố độc tính thấp, độ tinh khiết cao, tỷ lệ vỡ kém hiệu năng khó chịu lạnh, chất lượng ổn định trong xử lý nhiệt ,ứng dụng trong các động cơ, bánh răng và các bộ phận lái xe.


Thép tròn đặc SCM 440 . Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ.

Thép SCM 440 Hay JIS SCM 440 được sử dụng đặc biệt trong ốc vít cường độ cao và có lợi thế như các thành phần ổn định, các yếu tố độc tính thấp, độ tinh khiết cao, tỷ lệ vỡ kém hiệu năng khó chịu lạnh, chất lượng ổn định trong xử lý nhiệt ,ứng dụng trong các động cơ, bánh răng và các bộ phận máy móc thiết bị.

Mác thép tương đương với SCM 440:        

 DIN 41CrMo4, DIN 42CrMoS4, GB 42CrMoA,  ASTM 4142,  ASTM 4140

Tiêu chuẩn :

 JIS, GB, DIN, ASTM, GB

Qui cách Thép tròn đặc SCM 440:

-          Đường kính :   ɸ13  → ɸ605

-          Dài :                   ≤ 6 (m)  và Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

*Tham kháo bảng quy cách và khối lượng :

 

 

STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng   STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng
( m ) ( kg )   ( m ) ( kg )
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440
1 Thép tròn đặc  Ø12 6 5,7 THÉP TRÒN  17 Thép tròn đặc  Ø55 6 113
2 Thép tròn đặc  Ø14 6,05 7,6 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 18 Thép tròn đặc  Ø60 6 135
3 Thép tròn đặc  Ø16 6 9,8 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 19 Thép tròn đặc  Ø61 6 158,9
4 Thép tròn đặc  Ø18 6 12,2 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 20 Thép tròn đặc  Ø62 6 183
5 Thép tròn đặc  Ø20 6 15,5 THÉP TRÒN SCM440 21 Thép tròn đặc  Ø63 6 211,01
6 Thép tròn đặc  Ø22 6 18,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 22 Thép tròn đặc  Ø64 6,25 237,8
7 Thép tròn đặc  Ø24 6 21,7 THÉP TRÒN SCM440 23 Thép tròn đặc  Ø65 6,03 273
8 Thép tròn đặc  Ø25 6 23,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 24 Thép tròn đặc  Ø66 5,96 297,6
9 Thép tròn đặc  Ø28 6 29,5 THÉP TRÒN  SCM440 25 Thép tròn đặc  Ø67 6 334,1
10 Thép tròn đặc  Ø30 6 33,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 26 Thép tròn đặc  Ø68 6 375
11 Thép tròn đặc  Ø35 6 46 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 27 Thép tròn đặc  Ø69 6,04 450,01
12 Thép tròn đặc Ø36 6 48,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 28 Thép tròn đặc  Ø70 5,92 525,6
13 Thép tròn đặc   Ø40 6 60,01 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 29 Thép tròn đặc  Ø71 6,03 637
14 Thép tròn đặc  Ø42 6 66 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 30 Thép tròn đặc  Ø72 6 725
15 Thép tròn đặc  Ø45 6 75,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 31 Thép tròn đặc  Ø73 6 832,32
16 Thép tròn đặc  Ø50 6 92,4 THÉP TRÒN SCM440 32 Thép tròn đặc  Ø74 6 1.198,56
DUNG SAI ± 5%   33 Thép tròn đặc  Ø75 6 1.480,8
     

 

Sản phẩm cùng loại
Thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc S45C

Code: TĐH000041

Giá bán: Liên hệ

Thép đặc vuông

Thép đặc vuông

Code: TĐH000040

25.000 VND

Thép tròn trơn

Thép tròn trơn

Code: TĐH000038

Giá bán: Liên hệ

 

  • astm3 astm3
  • SSAB SSAB
  • HUYNDAI HUYNDAI
  • JFE JFE
  • GL GL
  • RINA RINA
  • BAOSTEEL BAOSTEEL
  • KOBESTEEL KOBESTEEL
  • NIPPON NIPPON
  • POSCO POSCO
  • CLASSNIPPON CLASSNIPPON
  • KOREAN KOREAN
  • LlOYDS LlOYDS
  • ABS ABS
  • BEREAU_VERITAS1 BEREAU_VERITAS1
  • DNV DNV
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây